0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác khoáng sản thông thường (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1811 |
In ấn Chi tiết: đại lý in ấn quảng cáo. |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: thi công cơ khí. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng ghế đá, chậu cây, hòn non bộ. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: môi giới thương mại. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thủy sản. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh rượu. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng giả da; gốm sứ, thủy tinh; dụng cụ thể dụng thể thao; sách báo và văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phân bón; đồ bảo hộ lao động; phế liệu, phế thải kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép). - Bán buôn đá quý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: ký gửi hàng hóa, hàng nông sản, lâm sản, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng thực phẩm, mỹ phẩm. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, vé xe liên tỉnh. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, quầy bar. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ứng dụng Internet (OSP); - Cung cấp dịch vụ Internet (ISP). |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng; dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; - Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu; - Dịch vụ đăng ký tên miền trang web. |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử. |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng Internet (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet); - Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường, thông tin khoa học kỹ thuật, thông tin kinh tế chuyên ngành, thông tin các hoạt động thể thao; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet: dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản. - Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm tư vấn thiết kế); - Quản lý bất động sản; - Tư vấn định hướng hoạch định chiến lược marketting, thiết lập tổ chức, quản lý điều hành doanh nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế hệ thống máy tính, thiết kế website, đồ họa; - Thiết kế, trang trí sân khấu; - Thiết kế các sản phẩm quà tặng, quà lưu niệm. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ phiên dịch, dịch thuật. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch (4-45 chỗ). |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trong nước). |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; - Trung gian cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: trung tâm Anh ngữ, trung tâm dạy nghề. |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ karaoke (chỉ được kinh doanh khi đáp ứng các quy định của pháp luật). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa nhà cửa, bốc vác và vận chuyển hàng hóa thủ công; - Dịch vụ chăm sóc vườn cây; - Quản lý, trông coi nhà cửa; - Giữ xe. |