5800427015-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NHẬT QUANG TẠI HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NHẬT QUANG TẠI HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 5800427015-006 |
Địa chỉ | 65-67 Đường số 1, Khu Dân Cư Khang An, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ XUẬN LÂM Ngoài ra VŨ XUẬN LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-07-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5800427015-006 lần cuối vào 2023-12-04 16:23:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Thu mua, gia công, chế biến hàng nông sản, chè, cà phê, hoa nhài. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến cà phê bột. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cà phê bột nguyên chất. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sửa chữa, gia công cơ khí. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tubin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy. Sửa chữa và bảo dưỡng máy nâng và băng tải hoạt động liên tục. Sửa chữa và bảo dưỡng máy nâng và băng tải hoạt động liên tục. Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển, thiết bị điện chuyên dụng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, công trình công cộng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán ô tô các loại. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: kinh doanh phụ tùng ô tô, máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: kinh doanh phụ tùng mô tô, máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: kinh doanh quần áo |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu, nhớt. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: kinh doanh sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) Chi tiết: bán buôn hóa chất khác (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh dầu nhớt các loại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh điện thoại di động các loại. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh văn hóa phẩm, văn phòng phẩm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh mắt kính. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |