0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không bao gồm dịch vụ cung cấp thuốc bảo vệ thực vật, nguyên vật liệu sản xuất thuốc bảo vệ thực vật). |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: nuôi thuần dưỡng động vật hoang dã (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất chè, cà phê, thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: sản xuất rượu thủ công, rượu thuốc đóng chai. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.)) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: chế biến lâm sản. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công cảnh quan, công viên, cây xanh đường phố, công trình công nghiệp. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý thu đổi ngoại tệ. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh các loại chè, cà phê, nông, lâm, thổ sản; - Kinh doanh đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất chè, cà phê và các loại thực phẩm khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh dụng cụ thể dục thể thao. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; hoa, giống hoa, cây cảnh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận chuyển khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng, vận chuyển khách bằng xe ngựa. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: đầu tư tài chính, đầu tư cổ phiếu. |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình. |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: dịch vụ in tráng rửa hình. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Môi giới thương mại. |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch: tổ chức và hướng dẫn tham quan, vui chơi giải trí, khu nghỉ mát, du lịch dã ngoại và vận chuyển lữ hành. - Du lịch lữ hành quốc tế. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí; - Kinh doanh các dịch vụ văn hóa: văn hóa cồng chiêng, văn hóa phẩm. |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9319 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: kinh doanh các loại hình thể thao gắn vói du lịch: cưỡi ngựa, bắn cung, nỏ, bắn súng thể thao. |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ spa, karaoke; hoạt động vũ trường, trò chơi điện tử, bóng zorb trên mặt đất và mặt nước, trò chơi zipline, trò chơi vận động có sử dụng phương tiện bảo hộ. Dịch vụ pedalo. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |