5600343093 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUÝ QUỐC GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU QUÝ QUỐC GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 5600343093 |
Địa chỉ | Khối Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO SƠN HẢI Ngoài ra ĐÀO SƠN HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0338255755 |
Ngày hoạt động | 2023-01-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên |
Cập nhật mã số thuế 5600343093 lần cuối vào 2023-12-07 04:14:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Loại trừ: Chế biến sữa ngoài cơ sở chăn nuôi |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Loại trừ: hoạt động đua ngựa |
0145 | Chăn nuôi lợn - Chi tiết: Chăn nuôi lợn thịt, lợn sữa - Loại trừ: hoạt động kiểm dịch lợn, chăm sóc và cho bú; giết thịt, chế biến thịt lợn ngoài trang trại chăn nuôi |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết sản xuất mỹ phẩm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết sản xuất dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế, bông gạc y tế (Điều 12,13 nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị dụng cụ y tế (Điều 55 Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Trừ đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây cảnh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP Quy Định Về Điều Kiện Sản Xuất, Kinh Doanh Thực Phẩm Thuộc Lĩnh Vực Quản Lý Chuyên Ngành Của Bộ Y Tế) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết - Bán buôn dược phẩm (Điều 32, Điều 33 Luật dược 2016) - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Điều 37 nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quán bar, quán karaoke, vũ trường …) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn thuế, pháp luật, tài chính) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh; Trừ họp báo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |