5400540739 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÔNG BÔI HÒA BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SÔNG BÔI HÒA BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | BOI RIVER HOA BINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BHBI., JSC |
Mã số thuế | 5400540739 |
Địa chỉ | Số nhà 57, Tổ 7, Khu quy hoạch dân cư bắc Đường Trần Hưng Đạo, Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC THẮNG ( sinh năm 1981 - Hà Nội) Ngoài ra PHẠM ĐỨC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0912417097 |
Ngày hoạt động | 2023-05-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400540739 lần cuối vào 2023-12-05 08:54:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (trừ dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ: Hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Loại trừ: Vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô (theo Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 47/2022/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô (theo Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 47/2022/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Loại trừ: Vận tải các hàng hóa cấm sản xuất, kinh doanh và lưu hành) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Loại trừ: Vận tải các hàng hóa cấm sản xuất, kinh doanh và lưu hành) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Loại trừ: Hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (theo khoản 1 Điều 4 Nghị định 02/2022/NĐ-CP) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; dịch vụ môi giới bất động sản (theo Điều 60 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông (theo khoản 3 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (theo điểm c khoản 4 Điều 89 Nghị định 15/2021/NĐ-CP). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động hướng dẫn du lịch; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. (Theo Điều 30 Luật Du lịch năm 2017 và Nghị định số 168/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Du lịch) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện như kinh doanh, giới thiệu (Loại trừ họp báo) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp (Điều 49 Luật Thể dục, thể thao năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2018) |