5400269325 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTHAI AGRIPRO
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTHAI AGRIPRO | |
---|---|
Tên viết tắt | VIETTHAIAGRIPRO CO.,LTD. |
Mã số thuế | 5400269325 |
Địa chỉ | Nhà ông Bùi Văn Ồn, Xóm Chợ, Xã Đông Lai, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Pokom Worapoj |
Điện thoại | 02183830462-09870105 |
Ngày hoạt động | 2008-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 5400269325 lần cuối vào 2023-12-25 18:39:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN MINH DIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Trồng rừng) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Cung cấp tư liệu ươm giống cây con: túi bầu, phân bón) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Khai thác đá) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Sản xuất sản phẩm từ lâm sản) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic ( Plastic, cao su, thông) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh ( Sản xuất, gia công các mặt hàng sợi thủy tinh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Sản xuất, lắp ráp máy vi tính) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng ( Lắp đặt các máy móc, thiết bị, hệ thống chiếu sáng cho các công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng viễn thông) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá, đại lý kinh doanh game trò chơi trực tuyến, đại lý phát triển dịch vụ ADSL) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bi khác dùng trong mạch điện; máy móc , thiết bị và phụ tùng máy văn phòng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Dịch vụ ăn uống, giải khát) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Cung cấp dịch vụ gia tăng trên mạng thông tin di động, khai thác dịch vụ truyền thông) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Sản xuất phần mềm vi tính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan ( Thiết kế, thi công các công trình lâm nghiệp, cây xanh đô thị; Đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật lâm nghiệp; Thiết kế, khảo sát tư vấn trang trí nội thất bể cá cảnh; Tư vấn các chương trình bảo tồn thiên nhiên, phát triển cộng đồng; Tư vấn về chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin hoc; khảo sát lập dự án xây dựng các công trình điện dân dụng, điện công nghiệp) |
7912 | Điều hành tua du lịch (Lữ hành nội địa và Quốc tế) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê văn phòng; - Xuất, nhập khẩu hoa quả, nông, lâm, thủy, hải sản, thực phẩm. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Đào tạo, dạy nghề ngoại ngữ và tin học, cung ứng nguồn nhân lực) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Kinh doanh các dịch vụ giải trí truyền hình, báo chí); Dịch vụ vui chơi văn hóa |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Sửa chữa bảo hành hàng hoá) |