5400199519-006 - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI HOÀNG SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 5400199519-006 |
Địa chỉ | Căn số C-00.09, Tầng trệt, Chung cư lô C1, số 62 đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG KIÊN Ngoài ra NGUYỄN TRUNG KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-04-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400199519-006 lần cuối vào 2023-12-30 19:20:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ không hoạt động tại trụ sở |
0710 | Khai thác quặng sắt không hoạt động tại trụ sở |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt không hoạt động tại trụ sở |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm không hoạt động tại trụ sở |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét không hoạt động tại trụ sở |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiêt: khảo sát , thăm dò khoáng sản, đánh giá trừ lượng mỏ ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện không hoạt động tại trụ sở |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao không hoạt động tại trụ sở |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại không hoạt động tại trụ sở |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện không hoạt động tại trụ sở |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng các công trình: đường bộ, công nghiệp, thủy lợi, nước sinh hoạt, công trình ngầm dưới nước, công trình điện, đường dây dẫn điện cấp điện từ 110KV trở xuống, trạm biến áp có dung lượng 1.000 KVA trở xuống, công trình bưu điện, công trình công ích, công trình cảnh quan, hạ tầng kỹ thuật phục vụ môi trường. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Cung cấp và lắp đặt hệ thống chống sét; Cung cấp và lắp đặt hệ thống thang máy; Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện nhẹ ( mạng máy tính, truyền hình, âm thanh) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - San lấp mặt bằng - Lắp đặt trang thiết bị y tế, thiết bị bưu chính viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) - Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí ( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh. - Xây dựng hệ thống xử lý chất thải. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô, xe máy |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) chi tiết: bán lẻ ô tô , xe máy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bảo dưỡng, sữa chữa ô tô , xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán phụ tùng ô to, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: xăng động cơ, dầu diezen, dầu hỏa, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: xăng động cơ, dầu diezen, dầu hỏa, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: xăng động cơ, dầu diezen, dầu hỏa, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: xăng động cơ, dầu diezen, dầu hỏa, dầu mazut, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm dùng làm nhiên liệu động cơ ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà máy thủy điện vừa và nhỏ; khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư và khu du lịch sinh thái; khu liên hợp thể thao, công trình giao thông. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ định giá bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: lữ hành nội địa |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: dịch vụ chống mối, mọt công trình xây dựng |