5000275483 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MẦU TUYÊN QUANG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MẦU TUYÊN QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUYÊN QUANG NON - FERROUS METAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TQC |
Mã số thuế | 5000275483 |
Địa chỉ | Chuyển đến: Số nhà 178, đường Bình Thuận, tổ 10, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | MÃ NÔNG THÀNH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-06-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000275483 lần cuối vào 2023-12-30 21:47:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUẢNG ÍCH IN 105 TUYÊN QUANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, gia công các loại khoáng sản kim loại mầu (trừ các loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng barit. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát, thăm dò khoáng sản kim loại mầu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa công cụ, dụng cụ, thiết bị trong lĩnh vực khai thác mỏ, tuyển luyện. |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng và xây dựng; máy tuyển rửa, máy nghiền quặng, máy sàng, máy lọc bụi, máy sấy quặng, máy khai thác và chế biến quặng, máy cào quặng, máy bốc xúc, thiết bị vận tải trong hầm lò và lộ thiên, lò sấy quặng, nung quặng, lò luyện quặng, lò thiêu kết, các loại hộp giảm tốc, trục truyền, khớp nối, pully, con lăn, cầu trục, băng tải, máy tời, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị điều khiển điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ các loại nhà nước cấm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn quặng barit - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |