0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa để trang trí khu sinh cảnh, hoạt động kinh doanh hoa cảnh, làm đẹp cảnh quan. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết:Sản xuất ngói, gạch không nung |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt,thép, nhôm, inox,cửa sắt, cửa nhôm ,cửa inox. |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông ( đường, cầu, cống) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng ( không bao gồm dò mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sơn, bả ma tít,vécni, trần thạch cao, cửa sắt, cửa nhôm ,cửa inox, khung nhôm,săt, lắp đặt mái tôn |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, rượu, bia, thuốc lá,nước giải khát, cà phê. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, sắt thép, mái tôn , inox,gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecsni, gạch ốp lát thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ xi măng, sắt thép, mái tôn , inox,gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecsni, gạch ốp lát thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết:Vận tải hành khách nội tỉnh và liên tỉnh Vận tải hành khách hợp đồng, du lịch trong và ngoài tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết:Vận tải hàng hóa,vật liệu xây dựng. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán án, hàng ăn uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Tư vấn và thiết kế thi công nội, ngoại thất công trình |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức lễ hội |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí - Tổ chức văn hóa, biểu diễn nghệ thuật ( ca, múa, nhạc) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:kinh doanh dịch vụ karaoke, kinh doanh bể bơi và khu vui chơi cho trẻ em |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |