4800865313 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SÀI GÒN CÀ PHÊ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SÀI GÒN CÀ PHÊ | |
---|---|
Tên quốc tế | sai gon coffee company limited |
Tên viết tắt | sai gon coffee co., ltd |
Mã số thuế | 4800865313 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Thịnh, Thị trấn Tà Lùng, Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUÂN TRIỀU |
Điện thoại | 02063 824 818 |
Ngày hoạt động | 2013-10-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4800865313 lần cuối vào 2023-12-28 20:10:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 450/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng ngày 01/06/2018.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Thu mua, chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Thu mua chế biến các sản phẩm từ nông sản, thủy sản, chế biến và đóng gói cà phê. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: -Bán buôn thủy sản -Bán buôn rau quả -Bán buôn cà phê -Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: -Bán buôn vải, hàng may sãn, quần áo, giầy dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quầy ba) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ Xuất nhập Khẩu hàng hóa |