4800100579 - VIỄN THÔNG CAO BẰNG
VIỄN THÔNG CAO BẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAO BANG TELECOMMUNICATIONS |
Mã số thuế | 4800100579 |
Địa chỉ | Số 058, đường Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | NÔNG VĂN HIẾU Ngoài ra NÔNG VĂN HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0263853676 026308524 |
Ngày hoạt động | 2007-12-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4800100579 lần cuối vào 2023-12-28 19:13:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm truyền thông; Kinh doanh sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin; Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử; Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, tín dụng, ngân hàng (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền Nhà nước cho phép); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, thiết kế các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông ; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; hạ tầng viễn thông; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nguồn nhân lực trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi ( trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |