4601536000 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HT PHÚ THÁI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HT PHÚ THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | HT PHU THAI ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | HTPT |
Mã số thuế | 4601536000 |
Địa chỉ | tổ dân phố Khu vực Nhà Máy, Thị Trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRẦN THANH |
Điện thoại | 0989358933 |
Ngày hoạt động | 2019-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601536000 lần cuối vào 2023-12-20 21:05:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Trồng rau các loại, Trồng đậu các loại, Trồng hoa hàng năm) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Trồng cây gia vị hàng năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm, Trồng cây hàng năm khác còn lại) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Trồng nho, Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác, Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo, Trồng nhãn, vải, chôm chôm, Trồng cây ăn quả khác) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Trồng cây gia vị lâu năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Trồng cây cảnh lâu năm, Trồng cây lâu năm khác còn lại) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Sản xuất giống trâu, bò, Chăn nuôi trâu, bò) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai, Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Sản xuất giống lợn, Chăn nuôi lợn) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Chăn nuôi gia cầm khác, Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, Chăn nuôi gà, Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng) |
0149 | Chăn nuôi khác (Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống; tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật; Kiểm tra vật nuôi, chăn dắt cho ăn, thiến hoạn gia súc, gia cầm, rửa chuồng trại, lấy phân...; Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo; Các dịch vụ chăn thả, cho thuê đồng cỏ; Nuôi dưỡng và thuần dưỡng thú; Phân loại và lau sạch trứng gia cầm, lột da súc vật và các hoạt động có liên quan) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, Sản xuất đồ uống không cồn) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa, Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Sản xuất bao bì từ plastic, Sản xuất sản phẩm khác từ plastic) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống), Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa, Đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (hóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác) |
4633 | Bán buôn đồ uống (đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dược phẩm và dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (quặng kim loại, sắt, thép, kim loại khác, vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trong siêu thị (Supermarket), trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket), trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trong siêu thị (Supermarket), trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket), trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh, thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh, rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh, thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh, thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (vải trong các cửa hàng chuyên doanh, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh, sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh, kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh, nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh, giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh, vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh, dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh, đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh, xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh, hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh, hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (lương thực lưu động hoặc tại chợ, thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ, đồ uống lưu động hoặc tại chợ, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ, thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ, thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ, rau quả lưu động hoặc tại chợ, thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ, thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (hàng dệt lưu động hoặc tại chợ, hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ, giày dép lưu động hoặc tại chợ) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ) |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ, hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ, hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ, vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ, đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ, xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ, hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ, hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |