4601321083 - CÔNG TY TNHH TM&DV VẬN TẢI TIẾN PHÁT THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TM&DV VẬN TẢI TIẾN PHÁT THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 4601321083 |
Địa chỉ | Xóm Quán Chè, Xã Nga My, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN TĂNG |
Điện thoại | 0987820222 |
Ngày hoạt động | 2016-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601321083 lần cuối vào 2023-12-21 11:43:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HOÀNG DANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố; Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh), Các bể chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Các trạm bơm, Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu,Các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình công nghiệp, công trình nhà ở và dân dụng, cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Hệ thống chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Đèn trên đường băng sân bay, Camera giám sát, Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống máy tính liên kết mạng; Hệ thống bộ đàm: Bộ đàm nhà trạm, bộ đàm cầm tay; Hệ thống điện thông minh, cửa tự động, điện năng lượng mặt trời |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê ô tô con có kèm người lái và chở khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông, Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ Nhà nước cấm) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, khu đô thị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) không kèm người lái. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Karaoke. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |