4601163126 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LƯU SINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LƯU SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | LUU SINH CONTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601163126 |
Địa chỉ | Xóm Cây Thị, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC LƯU |
Điện thoại | 02083 876 102 0916 |
Ngày hoạt động | 2014-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601163126 lần cuối vào 2023-12-24 01:30:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN QÚY QUANG NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (sản xuất chè). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, đô thị, công trình cấp thoát nước, công trình đường hầm). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý ký gửi hàng hóa các mặt hàng công ty kinh doanh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn chè). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch...bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị gia dụng; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như: Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Bán buôn ô dù, áo mưa; Bán buôn dao, kéo; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (xăng, dầu và các sản phẩm liên quan). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác (dịch vụ cầm đồ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Khảo sát xây dựng gồm: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Địa chất thủy văn; Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi, giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Giám sát thi công xây dựng gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát công trình thủy lợi; Giám sát công trình hạ tầng cấp thoát nước; Giám sát công trình giao thông; Kiểm định xây dựng; Định giá xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Cho thuê xe tải; Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm)). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Dạy ngoại ngữ). |