4601066348-001 - CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT MÔNG CỔ
CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT MÔNG CỔ | |
---|---|
Mã số thuế | 4601066348-001 |
Địa chỉ | số 57/35 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BẰNG TƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2015-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601066348-001 lần cuối vào 2023-10-29 13:38:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: các thực phẩm chức năng (nước uống dinh dưỡng), các chế phẩm từ động vật, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (công trình thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện, nông lâm nghiệp, công trình giao thông, công trình năng lượng, thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, phòng cháy, chữa cháy, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV, khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư, khu chế xuất, khu công nghệ cao, công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có bán buôn: Thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: rượu, bia, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ gồm có các ngành nghề sau: dịch vụ tin học và thương mại điện tử, tư vấn đầu tư công nghệ thông tin; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chỉ gồm có các ngành nghề sau: lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Pháp nhân chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |