1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ( Sản xuất bộ đá, đá mài, hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp; Sản xuất sợi và tấm dệt, khoáng phi kim. quần áo, mũ, giày, dép, giấy, dây bện, dây thừng; Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản trên với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lo; Sản xuất vât liệu cách âm khoáng như: lenxir, lăn đá, len khoáng tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; sản xuất các sản phẩm từ Mica và các sản phẩm từ Mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự); |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Sản xuất nhôm từ tinh chế điện phân chất thải nhôm và kim loại vụn; Sản xuất hợp kim nhôm; Sơ chế nhôm, SẢn xuất hợp kim chì kẽm, thiếc từ quặng, từ tinh chế điện phân chất thải chì, kẽm, thiếc và kim loại vụn; Sơ chế chì, kẽm, thiếc; Sản xuất đồng từ quặng, từ tinh chế điện phân chất thải đồng và kim loại vụn; Sản xuất hợp kim đồng; Sản xuất dây cầu chì; Sơ chế đồng; Sản xuất crôm, măng gan, ni ken từ tinh chế điện phần và nhôm của chất thải crôm, măng gan, ni ken và kim loại vụn; Sản xuất hợp kim crôm, măng gan, ni ken; Sơ chế crôm, măng gan, ni ken; Sản xuất ô xít nhôm; Sản xuất kim loại bọc nhôm; Sản xuất lá dát nhôm (thiếc) được làm từ lá nhôm (thiếc) là nguyên liệu chính); |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Bán buôn máy móc và thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị khác phục vụ sản xuất, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế, sơn, véc ni, cát, sỏi, giấy dán tường và phủ sàn; kính, đồ ngũ kim, khóa, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép khác, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vê sinh, dụng cụ cầm tay); |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |