0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (nuôi tôm, cua, cá) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bản lề, khoá, cầu thang, hàng rào chắn, ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc, lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm, các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ, nhà gỗ di động). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (giường, tủ, bàn, ghế và các sản phẩm khác từ gỗ) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (gạch các loại, đá phiến và đá lắt thềm không chịu lửa, vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sane xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm, gạch lắt sàn từ đất sét nung, các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm, gạch các loại dùng trong xây dựng). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (thay dầu mỡ cho ô tô) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (thay dầu mỡ xe máy) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng; - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (xăng dầu, các sản phẩm liên quan) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (kho lưu giữ hàng hóa) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, nhà nghỉ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (đại lý bảo hiểm) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (sân Tennis, bể bơi) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Karaoke) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |