0127 |
Trồng cây chè |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi Thỏ. |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến trà các loại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt sẵn. |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May và gia công trang phục. |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép. |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, truyền hình. |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời, đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công cộng, công trình phòng cháy, chữa cháy. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhôm kính các loại. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm, chống thấm, chống mối, xây dựng nền móng của tòa nhà và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn Thỏ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch, ngói, nguyên vật liệu cửa nhựa lõi thép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt thép, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, tôn, nhôm kính, đồ ngũ kim và vật liệu xây dựng khác. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Thỏ. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Vận tải hành khách bằng xe khách nội, tỉnh liên tỉnh; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì điện thoại, viễn thông. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất, quy hoạch xây dựng, công trình dân dụng, công trình thủy lợi ( hồ chữa đập, đê, kè ); công trình công nghiệp ( nhà xưởng, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ trợ ), công trình nông, lâm nghiệp ( trạm, trại, kho ), công trình hạ tầng kỹ thuật (công trình thoát nước ); tư vấn giám sát dân dụng và công nghiệp. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Thẩm tra công tác mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất, quy hoạch xây dựng, xây dụng các công trình dân dụng, hồ chứa, đắp đê, kè, nhà sưởng, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ trợ, công trình trạm, trại, kho, công trình thoát nước) |
7310 |
Quảng cáo (trừ các hoạt động liên quan đến phát thanh, truyền hình) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê ô tô không có lái xe đi kèm. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các hội nghị, sự kiện, lớp học. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Dạy nghề) |