4600436885 - CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ XUÂN KIÊN VINAXUKI THÁI NGUYÊN
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Sản xuất các loại sản phẩm nhựa, cao su) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Sản xuất các sản phẩm từ đúc, luyện, cán và gang thép hợp kim phục vụ các ngành chế tạo máy bay, ôtô, tàu thủy) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Sản xuất máy xây dựng ) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (Sản xuất, lắp ráp ôtô các loại từ 0,45 tấn đến 31 tấn, ôtô 04 chỗ ngồi, xe buýt và xe vận chuyển hành khách từ 24 chỗ ngồi đến 46 chỗ ngồi) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Sản xuất các loại khuân mẫu phụ tùng ô tô) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Xây dựng công trình đường bộ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng cơ sở hạ tầng KCN, khu nhà ở cho công nhân, các công trình công nghiệp, dân dụng, công trình giao thông, cấp thoát nước và hệ thống chiếu sáng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Bán buôn ôtô các loại từ 0,45 tấn đến 31 tấn, ôtô 04 chỗ ngồi, xe buýt và xe vận chuyển hành khách từ 24 chỗ ngồi đến 46 chỗ ngồi) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Bán phụ tùng ôtô, các loại khuân mẫu phụ tùng ô tô) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thủy sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn đồ điện gia dụng, điện tử gia dụng và các thiết bị áp lực ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy xây dựng và các loại máy chuyên dụng khác, thiết bị điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt thép chế tạo, thép cuộn, thép hình, sắt thép xây dựng, các sản phẩm bằng kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn vật liệu xây dựng, cát, sỏi, đá, xi măng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn các loại sản phẩm nhựa, cao su) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ vật liệu xây dựng, cát, sỏi, đá, xi măng, sắt thép chế tạo, thép cuộn, thép hình, sắt thép xây dựng ) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, cơ khí chế tạo, xây dựng, điện tử, tin học) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Hoạt động giáo dục, đào tạo nghề cho người lao động) |