4600399640-001 - CHI NHÁNH PHÚ BÌNH - CÔNG TY TNHH DOANH TRÍ
CHI NHÁNH PHÚ BÌNH - CÔNG TY TNHH DOANH TRÍ | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH PHÚ BÌNH |
Mã số thuế | 4600399640-001 |
Địa chỉ | Xóm Cầu Gỗ, Xã Bảo Lý, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG LÊ HIẾU Ngoài ra ĐẶNG LÊ HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913286888 |
Ngày hoạt động | 2017-06-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4600399640-001 lần cuối vào 2023-12-30 12:41:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt (Sắt, mangan, titan, molybden, crome) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Đồng, chì, kẽm, vàng, bạc, vonfram, antimon, niken, đất hiếm, barit); |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Đồng, chì, kẽm, vàng, bạc, thiếc, bismut, vonfram, antimon, niken, đất hiếm...) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Photphorit, serpentin, grafit, fluorit, bentonit, diatomit, tacl, đá vôi trắng, felspat, cao lanh, magnezit) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Barit) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Khoan, nổ mìn khai thác, phá đá) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Phoi bào, mùn cưa, các loại chất liệu đốt có nguồn gốc từ gỗ) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Các loại hộp giảm tốc, trục truyền, khớp nối, pully, con lăn) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (lò sấy quặng, nung quặng, lò luyện quặng, các loại lò thiêu kết quặng có nguồn gốc kim loại) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Cầu trục, băng tải, máy tời....) |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Máy khai thác và chế biến quặng, máy cào quặng, máy bốc xúc, thiết bị vận tải trong hầm lò và lộ thiên..) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Máy tuyển rửa, nghiền quặng, máy sàng, máy lọc bụi, máy sấy quặng) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất phụ gia phục vụ ngành khai khoáng, luyện kim, ximăng, bê tông; ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (lắp đặt các loại máy tuyển rửa, máy nghiền quặng, máy sàng, máy lọc bụi, máy sấy quặng, máy khai thác và chế biến quặng, máy cào quặng, máy bốc xúc, thiết bị vận tải trong hầm lò và lộ thiên, lò sấy quặng, nung quặng, lò luyện quặng, lò thiêu kết, các loại hộp giảm tốc, trục truyền, khớp nối, pully, con lăn, cầu trục, băng tải, máy tời, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị điều khiển điện) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng và xây dựng; máy tuyển rửa, máy nghiền quặng, máy sàng, máy lọc bụi, máy sấy quặng, máy khai thác và chế biến quặng, máy cào quặng, máy bốc xúc, thiết bị vận tải trong hầm lò và lộ thiên, lò sấy quặng, nung quặng, lò luyện quặng, lò thiêu kết, các loại hộp giảm tốc, trục truyền, khớp nối, pully, con lăn, cầu trục, băng tải, máy tời, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị điều khiển điện); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Than đá và nhiên liệu rắn khác); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (- Sắt, mangan, titan, molybden, crome, đồng, chì, kẽm, vàng (không bao gồm mua bán vàng miếng), bạc, thiếc, bismut, vonfram, antimon, niken, đất hiếm, barit, photphorit, serpentin, grafit, fluorit, bentonit, diatomit, tacl, đá vôi trắng, felspat, cao lanh, magnezit, gang; - Mua bán sắt thép xây dựng các loại, thép phế, thép phôi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Xi măng, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (tư vấn lập dự án đầu tư, công trình công nghiệp, công tình dân dụng; khảo sát địa hình, thi công lập báo cáo tổng kết đánh giá trữ lượng khoáng sản, khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình; tư vấn tìm kiếm, đánh giá, thăm dò khoáng sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (hoạt động thăm dò địa chất nguồn nước; tư vấn khai thác, chế biến quặng); tư vấn thiết kế công trình khai thác mỏ, công trình thủy lợi, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Phân tích các loại quặng kim loại và phi kim loại: Sắt, mangan, titan, crome, đồng, chì, kẽm, vàng, bạc, thiếc, bismuth, vonfram, antimony, niken, đất hiếm, barit, photphorit, serprntin, grafit, fluorit, bentonit, diatomit, tacl, đá vôi trắng, felspat, cao lanh, magnezit). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chuyển giao công nghệ đối với các loại máy tuyển rửa, máy nghiền quặng, máy sàng, máy lọc bụi, máy sấy quặng, máy khai thác và chế biến quặng, máy cào quặng, máy bốc xúc, thiết bị vận tải trong hầm lò và lộ thiên, lò sấy quặng, nung quặng, lò luyện quặng, lò thiêu kết, các loại hộp giảm tốc, trục truyền, khớp nối, pully, con lăn, cầu trục, băng tải, máy tời, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị điều khiển điện) |