4500618137 - CÔNG TY TNHH TRÁI CÂY NINH THUẬN
CÔNG TY TNHH TRÁI CÂY NINH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | FRUIDY NINH THUAN LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | FNTCOM |
Mã số thuế | 4500618137 |
Địa chỉ | Số 15 đường Trần Phú, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN PHÚ CƯỜNG Ngoài ra PHAN PHÚ CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0929929229 |
Ngày hoạt động | 2017-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Phan Rang - Tháp Chàm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4500618137 lần cuối vào 2023-12-30 08:27:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp. - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất và chế biến sản phẩm từ gỗ . |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phân bón - Đại lý các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, thiết bị điều khiển, đo lường, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị vật liệu xây dựng, nội thất, thiết bị cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước sạch, nước thải. - Bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị xử lý môi trường. - Bán buôn hóa chất khác (trong danh mục nhà nước cho phép) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Dịch vụ khách sạn. - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |