4500566697 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH NAM TRUNG BỘ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH NAM TRUNG BỘ | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTH CENTRAL VIETNAM TOURISM TRAINING AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SVTC |
Mã số thuế | 4500566697 |
Địa chỉ | Khu phố 6, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VŨ TUẤNNGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Ngoài ra PHAN VŨ TUẤNNGUYỄN THỊ MỸ TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0798807998 |
Ngày hoạt động | 2013-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Phan Rang - Tháp Chàm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500566697 lần cuối vào 2024-01-01 00:44:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng rau các loại; - Trồng đậu các loại; - Trồng hoa hàng năm. |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng nho; - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; - Trồng nhãn, vải, chôm chôm; - Trồng cây ăn quả khác. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả; - Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác. |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh); - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật. |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật Chi tiết: - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương, bệnh binh); - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh; - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật. - |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Hoạt động từ thiện như gây quĩ hoặc các hoạt động ủng hộ khác nhằm trợ giúp xã hội. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |