4500251062-003 - CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG THÀNH TÍN - CHI NHÁNH ĐẮK LẮK
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG THÀNH TÍN - CHI NHÁNH ĐẮK LẮK | |
---|---|
Mã số thuế | 4500251062-003 |
Địa chỉ | Số 50 đường Trần Quốc Thảo, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TÍN Ngoài ra NGUYỄN THÀNH TÍN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0262544555 |
Ngày hoạt động | 2015-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500251062-003 lần cuối vào 2023-12-30 19:25:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền thanh không dây, máy phát thanh FM, máy phát hình VHF, UHF; - Sản xuất các loại ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị chống sét; - Sản xuất các loại cột dây néo |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị âm thanh; - Sản xuất hệ thống loa phóng thanh; - Sản xuất máy khuyếch đại cho nhạc cụ và hệ thống truyền thanh |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt thiết bị phát thanh, truyền thanh, truyền hình; - Thi công, lắp đặt ăngten thu phát; - Thi công, lắp đặt và đo đạt hệ thống chống sét; - Thi công, lắp đặt hệ thống âm thanh, chống trộm, bảo mật và camera quan sát; - Thi công, lắp đặt hệ thống Cơ - Điện lạnh, hệ thống điện công trình Dân dụng, Công nghiệp đến 35KV |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Ngoại trừ Sản xuất phim và phát sóng) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Ngoại trừ tư vấn về tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc, viễn thông, ăngten thu phát. |