4401036995 - CÔNG TY TNHH HIỀN TƯỜNG
CÔNG TY TNHH HIỀN TƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4401036995 |
Địa chỉ | Buôn Thứ, Xã Eabar, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUYNH Ngoài ra TRẦN HUYNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0949722548 |
Ngày hoạt động | 2017-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh - Sơn Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4401036995 lần cuối vào 2023-12-21 04:43:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN AL PHA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến (không hoạt động tại trụ sở chính). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến mủ cao su (công ty chỉ được sản xuất kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ điều kiện quy định của pháp luật). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp điện dân dụng, điện công nghiệp. Thi công đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống ngầm có điện áp đến 22KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí công viên. Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt bảo dưỡng hệ thống chống sét các công trình dân dụng, công nghiệp, lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng đô thị. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống tưới nước, lắp đặt bảo dưỡng hệ thống cấp thoát nước đô thị. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, lá và cây cảnh, cây giống, cây công trình; Mua bán nông sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán thảm, rèm và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán lắp đặt tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; Mua bán đồ dùng gia đình khác, mua bán văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị âm thanh hội trường; mua bán thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị giáo dục, in ấn, photocopy; Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, mua bán mủ cao su. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh, chăm sóc và duy trì. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông sản, lâm sản, thủ công mỹ nghệ. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che... |