4300865932 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TMDV SX NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TMDV SX NAM PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TMDV SX NAM PHÁT |
Mã số thuế | 4300865932 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỮU SINH |
Điện thoại | 0972009178 |
Ngày hoạt động | 2021-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4300865932 lần cuối vào 2023-12-15 17:35:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì dược phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót; các loại sản phẩm khác từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Sản xuất các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn và các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác (Không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hàng nhựa gia dụng và công nghiệp (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) . Sản xuất bao bì plastic và các sản phẩm từ plastic khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất thiết bị và phần mềm tin học. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến, đóng gói chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất bảo quản thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; môi giới mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị và phần mềm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn thiết bị tái tạo nhớt; - Bán buôn máy móc cơ điện lạnh, thiết bị lạnh, nguyên liệu, phụ liệu ngành bao bì; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế và các loại máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép, inox, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn que hàn, đá mài, đá cắt; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn các sản phẩm nhựa; Bán buôn phân bón, nhãn phát hiện nghiêng, phát hiện sốc, pallet gỗ tự hủy, chất chống ẩm, chống nấm mốc (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn các chất bảo quản hàng hóa (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn các sản phẩm cơ khí; các thiết bị kệ trưng bày sản phẩm ; Bán buôn vật tư ngành nung đúc, vật liệu chịu lửa; Bán buôn mực in, tinh dầu, dầu thơm, hương liệu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, muối công nghiệp và các loại hóa chất sử dụng trong công nghiệp khác (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn cao su |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, các cửa hàng tiện ích |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn, nước súc miệng sát khuẩn; các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |