4201981046 - CÔNG TY TNHH LÀNG YẾN MAI SINH
CÔNG TY TNHH LÀNG YẾN MAI SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | YEN MAI SINH VILLAGE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YEN MAI SINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4201981046 |
Địa chỉ | 01 Thôn Vĩnh Châu , Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ TUYẾT MAI |
Ngày hoạt động | 2023-06-16 |
Cập nhật mã số thuế 4201981046 lần cuối vào 2023-12-05 06:24:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến, bảo quản tổ yến, gia công làm sạch tổ yến (tổ chim ăn được), làm đông lạnh thực phẩm,… |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình nuôi chim yến, làng nghề yến sào |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến (tổ chim ăn được, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (chè yến, yến chưng đường phèn, súp yến), nước yến (đồ uống không cồn, không dùng cho mục đích y tế), nước giải khát làm từ yến (đồ uống không cồn), bánh kẹo, đường, sữa, thức ăn dành cho em bé, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng,… |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ trang sức, ngọc trai, đá quý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dụng cụ chăm sóc sắc đẹp, thiết bị thể dục, thể thao |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm từ tổ yến (tổ chim ăn được, yến sào tinh chế, yến sào chế biến, thực phẩm làm từ yến sào (chè yến, yến chưng đường phèn, súp yến), nước yến (đồ uống không cồn, không dùng cho mục đích y tế), nước giải khát làm từ yến (đồ uống không cồn), bánh kẹo, đường, sữa, thức ăn dành cho em bé, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng,… |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm dệt may (vải, tơ lụa) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ túi xách, quần áo, giày dép, túi da cặp, ví, hàng da và giả da khác, hàng phụ kiện thời trang |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, nước hoa, vật phẩm vệ sinh, khăn giấy, tả, giấy vệ sinh,… |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trầm hương, các loại vòng trầm, tượng trầm, đồ thủ công mỹ nghệ, các mặt hàng trầm hương phong thủy và các sản phẩm khác từ trầm hương; Bán lẻ các loại tinh dầu trầm hương, dầu quế, dầu xả |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô – Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng – Kinh doanh vận chuyển hành khách du lịch bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Làng Du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, quản lý dự án, thẩm định, thẩm tra, dự toán các công trình xây dựng; Khảo sát, giám sát các công trình nuôi chim yến, làng nghề yến sào; tư vấn thiết kế các công trình nuôi chim yến, làng nghề yến sào; khảo sát, giám sát các công trình dân dụng, các công trình công nghiệp; tư vấn thiết kế công trình dân dụng, công trình công nghiệp; quy hoạch thiết kế công trình nuôi chim yến, làng nghề nuôi chim yến; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao bí quyết kỹ thuật liên quan đến việc xây dựng mô hình nuôi yến; Dịch vụ chuyển giao bí quyết công nghệ liên quan đến việc xây dựng mô hình nuôi yến; |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình (không gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phun xăm thẩm mỹ |