0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cát, đá, sỏi, đất sét |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán sắt, thép, vật liệu xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, khách sạn nhà nghỉ dưỡng sinh thái (resort hotel), nhà nghỉ du lịch sinh thái, bãi cắm trại du lịch sinh thái |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu điện nước, nội thất, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình kỹ thuật khác. Thiết kế công trình giao thông thủy lợi, cầu đường. Thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp (kiến trúc, kết cấu, điện, cấp thoát nước, nội ngoại thất), giao thông, thủy lợi, cầu đường. Tư vấn giám sát, quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu đường, điện nước. Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá, hồ sơ dự thầu, thẩm định dự án đầu tư. Lập dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện, cấp thoát nước, cầu đường. Thi công xây dựng, hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông thủy lợi, điện, cấp thoát nước, cầu đường, công trình kỹ thuật hạ tầng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |