4101611348 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN PHÁT ĐẠT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ AN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHAT DAT INVESTMENT CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT AN PHÁT ĐẠT |
Mã số thuế | 4101611348 |
Địa chỉ | Số 596/2 Trần Hưng Đạo, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THÀNH ĐẠT |
Điện thoại | 0949668779 |
Ngày hoạt động | 2022-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4101611348 lần cuối vào 2023-12-12 04:08:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các phụ kiện, cấu kiện đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, trang thiết bị, dụng cụ y tế và máy móc, thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị báo trộm, báo cháy, báo rò rỉ khí gas; Lắp đặt camera, mạng lan; Lắp đặt thiết bị điện tử công nghệ thông tin |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông, lâm sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư điện, nước trong xây dựng; Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán xi măng; Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Mua bán kính xây dựng; Mua bán sơn, vécni; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc diệt mối, muỗi, kiến, gián và hóa chất khác; Bán buôn đồ gỗ và hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn vật tư, phụ kiện ngành trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn thiết bị báo trộm, báo cháy, báo rò rỉ khí gas |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô thông thường |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư, tư vấn đầu tư tài chính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Thiết kế và giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, đê kè, thủy nông, đập, hồ chứa, công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu và kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế, giám sát đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Tư vấn thiết kế, giám sát xây dựng hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định xây dựng; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế mỹ thuật; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho công trình xây dựng, đê, đập, cây xanh; Xử lý bảo quản hiện vật bằng hóa chất khử trùng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |