4101592078 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ SẢN XUẤT ĐÁ HOÀNG MINH
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ SẢN XUẤT ĐÁ HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH STONE DESIGN AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG MINH STONE CO., LTD |
Mã số thuế | 4101592078 |
Địa chỉ | Thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC THẠCH |
Điện thoại | 0938 693 102 |
Ngày hoạt động | 2021-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phù Cát - Phù Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4101592078 lần cuối vào 2023-12-15 07:37:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không khai thác tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, nón mũ, vớ (tất), phụ kiện thời trang |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn và các loại khẩu trang khác; Bán buôn đồ bảo hộ y tế, bao tay y tế; Bán buôn nguyên liệu sản xuất khẩu trang, bao tay |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn và các loại khẩu trang khác; Bán lẻ đồ bảo hộ y tế, bao tay y tế; Bán lẻ nguyên liệu sản xuất khẩu trang, bao tay |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý nhà chung cư và cao ốc văn phòng; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ định giá bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỷ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa. |