4101541588 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG PHÚ SĨ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG PHÚ SĨ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU SI ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD & MT PHÚ SĨ |
Mã số thuế | 4101541588 |
Địa chỉ | 494A Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG MINH SƠN Ngoài ra ĐẶNG MINH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938 989 234 |
Ngày hoạt động | 2019-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4101541588 lần cuối vào 2023-12-20 19:02:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỸ THUẬT QUẢNG CÁO VIỆT TRÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ chống thấm các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường; Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất nước đóng chai; Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vòi nước, van nước, ống nước, bồn nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. - Ðo đạc bản đồ - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng - Thiết kế nhiệt, điện lạnh công trình công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, thủy lợi - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ kỹ thuật công trình Công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp - Tư vấn xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Hoạt động môi giới thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |