4000407699-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN GERUCO SÔNG CÔN TẠI TP ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CP THỦY ĐIỆN GERUCO SÔNG CÔN TẠI TP ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4000407699-001 |
Địa chỉ | Số 314 đường 2 Tháng 9, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HÒA |
Điện thoại | 02363 725214 |
Ngày hoạt động | 2008-02-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4000407699-001 lần cuối vào 2024-01-08 07:09:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại và các loại khoáng sản khác (trừ khoáng sản cấm). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý vận hành, sản xuất điện. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình đường dây, trạm biến thế điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, bến cảng, cầu cống. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, sân bay, các công trình kỹ thuật hạ tầng các khu đô thị và khu công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp nền móng, xử lý nền đất yếu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê, kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các dự án thủy điện. |