3901185337 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU BÙI NGUYỄN GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU BÙI NGUYỄN GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | BUI NGUYEN GIA PHAT TRADE SERVICE EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BNGP CO., LTD |
Mã số thuế | 3901185337 |
Địa chỉ | Số 7, ấp Suối Cao, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN THẮNG Ngoài ra BÙI VĂN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909663773 |
Ngày hoạt động | 2014-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu - Trảng Bàng - Bến Cầu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3901185337 lần cuối vào 2023-12-30 14:09:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư xử lý môi trường |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng tiêu dùng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ ngành xử lý môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn than đá, than trấu, than củi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp (Trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh); Bán buôn phân bón (Không kinh doanh dược phẩm, hóa chất thuộc bảng 1 theo công ước quốc tế và phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Về sinh tàu bè; Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt; Vệ sinh đường xá. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |