0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất gieo ươm trồng cây nông nghiệp, cây dược liệu, rau củ quả an toàn, cây cảnh. |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Nhân giống vật nuôi, động vật hoang dã thuần hóa và có nguồn gốc hợp pháp. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt cơ khí |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp có điện thế 35KV. Thi công hệ thống điện ngầm có điện áp 22KV, thi công điện chiếu sáng đô thị. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: thủy điện nhỏ dưới 35MV. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí công viên, hệ thống chống sét các công trình DDCN. Thi công công trình chăm sóc cây xanh đô thị, công trình nuôi yến trong nhà, công trình nạo vét cống ngầm, hố ga, mương hở, hồ lắng, sông suối, xây kè các kênh mương, hồ, suối, vỉa hè. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp hệ thống tưới nước, duy trì hệ thống tưới nước đô thị |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu nông sản; Mua bán vật nuôi, động vật hoang dã thuần hóa và có nguồn gốc hợp pháp. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm, in ấn, photocopy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp, phân bón, mủ cao su. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, đấu thầu, quản lý dự án đầu tư xây dựng, thẩm tra dự án công trình xây dựng; Thiết kế, giám sát các công trình DDCN, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình xây dựng; Thiết kế công trình điện DDCN; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp - đường dây tải điện và trạm biến áp. |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông, lâm sản, thủ công mỹ nghệ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |