3801224825 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON ENERGY CONSTRUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH XD NL SÀI GÒN |
Mã số thuế | 3801224825 |
Địa chỉ | Số 143 Nguyễn Huệ, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUỲNH THẾ NỮ HỒNG PHÚC Ngoài ra NGUYỄN HUỲNH THẾ NỮ HỒNG PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0945117667 |
Ngày hoạt động | 2020-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3801224825 lần cuối vào 2023-12-17 16:54:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: Sản xuất phụ kiện lưới điện, thiết bị điện cho hệ thống phân phối và truyền tải điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Sản xuất điện mặt trời - Sản xuất điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: -Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. -Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp, thi công điện chiếu sáng đô thị, thủy điện nhỏ dưới 30MV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; phụ kiện lưới điện, thiết bị điện cho hệ thống phân phối và truyền tải điện, điện lạnh; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị, linh kiện ngành cơ điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng , thiết bị công nông lâm nghiệp, máy phát điện và động cơ điện và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng ; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp , giao thông |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra an toàn chịu lực, kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Lập báo cáo tác động môi trường. Tư vấn về môi trường |