3801156935 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG KHẢI TIẾN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG KHẢI TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI TIEN PHAT ENVIRONMENTAL TREATMENT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHAI TIEN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3801156935 |
Địa chỉ | Lô CN.2605, Khu kinh tế Cửa Khẩu Hoa Lư, Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHÍ Ngoài ra NGUYỄN VĂN CHÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 639255 |
Ngày hoạt động | 2017-09-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3801156935 lần cuối vào 2023-12-30 07:33:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Tái chế, sản xuất pallet gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân compost |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch từ bùn thải |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công, tái chế sắt thép và kim loại màu khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chế phẩm vệ sinh (nước rửa chén, nước rửa xe hơi, nước lau sàn nhà, nước tẩy bồn cầu) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại giấy, nilong, rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Tái chế dung môi, nhớt thải, chì, bình ắc quy, rác thải công nghiệp điện, điện tử công nghiệp, mút eva, nhựa, cao su, kim loại - Tháo dỡ máy móc, tàu biển |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy chất thải y tế, Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế dung môi, nhớt thải, chì, bình ắc quy, rác thải công nghiệp điện, điện tử công nghiệp, mút eva, nhựa, cao su, kim loại - Tháo dỡ máy móc, tàu biển. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, vải vụn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, đồng, nhôm và các kim loại khác (trừ vàng, bạc). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải các loại; - Bán buôn giấy, nguyên phụ liệu may mặc, nhựa, cao su - Xuất nhập khẩu phế liệu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ, đường biển; Vận chuyển chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại, rác thải |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trạm cân xe |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |