3800430085-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÂY XANH CÔNG MINH TẠI PHÚ YÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÂY XANH CÔNG MINH TẠI PHÚ YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 3800430085-002 |
Địa chỉ | Đường Trần Phú, Thôn Trung Hòa, Thị Trấn Củng Sơn, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÙNG LÂM Ngoài ra NGUYỄN TÙNG LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0973958331 |
Ngày hoạt động | 2018-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh - Sơn Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3800430085-002 lần cuối vào 2024-01-02 04:26:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất gieo ươm cây nông, lâm nghiệp, cây dược liệu, rau củ quả an toàn, cây cảnh. Xuất nhập khẩu cây cảnh |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Kinh doanh sản xuất giống vật nuôi, kinh doanh động vật hoang dã đã thuần hóa và có nguồn gốc hợp pháp. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất mặt, đất mùn trồng cây |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Chế biến, xuất khẩu mủ cao su (công ty chỉ được sản xuất kinh doanh khi đáp ứng đầy đủ điều kiện quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiềt: Gia công lắp đăt cơ khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Duy tu, sửa chữa công trình giao thông đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí công viên. Xây dựng cầu đường. Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xây lắp điện dân dụng, cấp thoát nước, điện công nghiệp.Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp.Điện chiếu sáng đô thị, kinh doanh thủy điện nhỏ dưới 30MW Khoan giếng. Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị; Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước, duy trì hệ thống cấp thoát nước đô thị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua, bán hoa, lá và cây cảnh, cây giống, cây công trình. - Mua bán khoai lang, mì lát, bắp, cà phê, tiêu, điều, gừng, nghệ, ca cao. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị giáo dục ,văn phòng phẩm, in ấn, photocopy; Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp - Mua bán, xuất nhập khẩu mủ cao su |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông sản, lâm sản, thủ công mỹ nghệ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |