3702890528 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN QUỲNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN QUỲNH | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN QUYNH IMPORT AND EXPORT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN QUYNH IMPORT AND EXPORT ONE MEMBER CO., LTD |
Mã số thuế | 3702890528 |
Địa chỉ | Số 181 Ngô Gia Tự, KDC Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC XUÂN QUỲNH ( sinh năm 1989 - An Giang) Ngoài ra BÙI NGỌC XUÂN QUỲNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0941 213 079 |
Ngày hoạt động | 2020-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702890528 lần cuối vào 2023-12-17 10:18:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sơ chế, sàng lọc cát |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, sản xuất các sản phẩm ngành nhựa |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và các loại phương tiện đường thủy |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý của các đơn vị chuyển phát nhanh - Đại lý mua bán, xuất nhập khẩu tàu chở hàng, tàu biển, tàu cuốc, tàu hút cát, phương tiện đường thủy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Xuất nhập khẩu và mua bán gạo, lúa mỳ, ngũ cốc và các loại lương thực khác. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn gia súc, gia cầm; Bán buôn hải sản tươi sống, thực phẩm thực phẩm đông lạnh. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước ngọt, rượu bia, đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Xuất nhập khẩu và mua bán sản phẩm may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bông tẩy trang, đồ gói quà, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh… |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các loại cáp viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy cơ giới (máy cuốc, máy đào, máy ủi, ...) và phụ tùng máy cơ giới; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phương tiện đường thủy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, than. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, nhôm, đồng, kẽm, inox; Bán buôn kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, Clanhke, bê tông nhựa nóng, bê tông tươi, tro bay, phụ gia cho bê tông; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn Silo xi măng; Bán buôn sắt, thép xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, các nguyên liệu, phụ liệu, sản phẩm ngành nhựa; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gia súc, gia cầm; Bán lẻ hải sản tươi sống, thực phẩm thực phẩm đông lạnh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bông tẩy trang, đồ gói quà, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh… |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa, các nguyên liệu, phụ liệu, sản phẩm ngành nhựa; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường biển quốc tế |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới mua bán tàu thủy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê tàu chở hàng, tàu biển, tàu cuốc, phương tiện đường thủy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |