3702801990 - CÔNG TY TNHH VÌ MẦM XANH
CÔNG TY TNHH VÌ MẦM XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VI MAM XANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VI MAM XANH CO., LTD |
Mã số thuế | 3702801990 |
Địa chỉ | Số 63, đường Trần Quang Khải, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Ngoài ra NGUYỄN THỊ KIM DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702801990 lần cuối vào 2023-12-20 03:00:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chăm sóc sắc đẹp, thực phẩm bổ dưỡng, thực phẩm chức năng; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn trà, cà phê, sinh tố, trà sữa, nước ép trái cây, rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước suối, nước khoáng các loại. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (sản phẩm thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. (sản phẩm thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chăm sóc sắc đẹp, thực phẩm bổ dưỡng, thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà, cà phê, sinh tố, trà sữa, nước ép trái cây, rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước suối, nước khoáng các loại trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (sản phẩm thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hoạt động bến bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; - Dịch vụ đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hóa để vận chuyển; - Lấy mẫu, cân hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ cung ứng tàu biển; - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; - Dịch vụ giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ lai dắt tàu biển; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. (trừ hoạt động bến bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên; - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar và vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và vũ trường) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, trang trí sự kiện, tiệc. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Hoạt động chụp hình, quay phim sự kiện, tiệc. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống âm thanh - ánh sáng, bàn, ghế, rạp, phông bạt, ly, chén, đồ bếp, thiết bị điện, hoa, cây, đồ trang sức, áo cưới, quần áo, giày dép các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (chỉ được giặt là, làm sạch sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |