3702797783 - CÔNG TY TNHH SX - TM - DV R&D
CÔNG TY TNHH SX - TM - DV R&D | |
---|---|
Mã số thuế | 3702797783 |
Địa chỉ | Số 38, đường N20, khu dân cư dịch vụ Tân Bình, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HÙNG ĐỆ ( sinh năm 1980 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0904981831 |
Ngày hoạt động | 2019-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702797783 lần cuối vào 2023-12-20 04:28:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT BÃO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (Chỉ được chế biến sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và tái chế hạt nhựa (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: hàn, tiện, phay, bào, cắt kim loại ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà máy thủy điện, nảo vét kênh, rạch, sông. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cộc nhồi, ép cộc bê tông. Xây dựng hạ tầng kĩ thuật khu đô thị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ thực vật; Bán buôn lương thực, thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nghề chế biến gỗ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, ngành nước, ngành điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu; Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dăm bào, củi; Bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám. (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, pallet (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại trụ sở chính). Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm. Bán buôn hàng trang trí nội-ngoại thất, thiết bị điện, thiết bị phòng cháy-chữa cháy. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PE,POP,HDPE. Bán buôn bê tông, nhựa đường |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Kiễm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. |