3702788683-001 - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN - CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC SKV
CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN - CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC SKV | |
---|---|
Mã số thuế | 3702788683-001 |
Địa chỉ | Xóm Làng Lai, Xã La Hiên, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Ngoài ra NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0765385585 KT 097428 |
Ngày hoạt động | 2019-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3702788683-001 lần cuối vào 2023-12-19 12:21:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất thực phẩm chức năng từ cây dược liệu, sản xuất các sản phẩm từ chè) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thực phẩm chức năng, Bán buôn chè, Bán buôn các sản phẩm từ chè) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn nguyên liệu có nguồn gốc từ cây dược liệu) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Bán lẻ trong siêu thị(supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động; dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; (Trừ quầy bar, vũ trường)) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Dịch vụ phục vụ đồ uống khác;(trừ quầy bar, vũ trường)) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Nghiên cứu, Chuyển giao y học dân tộc, y học cổ truyền, dược học cổ truyền; Nghiên cứu, điều trị và chuyển giao vật lý học dược học lâm sàng và điều trị) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữu hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (hoạt động của các bệnh viện) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa) |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |