3702690342 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU STAR WOOD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU STAR WOOD | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR WOOD IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STAR WOOD COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702690342 |
Địa chỉ | Số 29C, khu phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ HỒNG NHUNG Ngoài ra MAI THỊ HỒNG NHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702690342 lần cuối vào 2023-12-21 05:37:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ được cưa, xẻ, bào gỗ sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, đồ ngũ kim. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, trong kho đông lạnh, trong kho khác. (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hoạt động bến bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương và đường thủy nội địa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ điều hành bay và hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động bến bãi) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan (trừ tư vấn pháp lý) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |