3702581706 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG DAI PHAT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702581706 |
Địa chỉ | Số 344, Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Thanh Toàn Ngoài ra Võ Thanh Toàn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702581706 lần cuối vào 2023-12-31 20:32:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không trồng trọt, chăn nuôi tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khủ độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hóa học hoặc sinh học (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ; tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơ le, cầu giao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương, trừ sang chiết gas) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) Bán buôn chất dẻo nguyên sinh, cao su ( không chứa mủ cao su tại trụ sở chính) Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải, phi kim loại tại địa điểm trụ sở chính). Mua bán phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải, phi kim loại tại địa điểm trụ sở chính). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền phê duyệt đủ điều kiện, kinh doanh vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( trừ quầy bar, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống: Cung cấp suất ăn công nghiệp( trừ quầy bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê kho bãi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |