3702559203-001 - CHI NHÁNH-CÔNG TY TNHH PALLET LONG
CHI NHÁNH-CÔNG TY TNHH PALLET LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702559203-001 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 06, tờ bản đồ số 741, khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HƯỞNG |
Ngày hoạt động | 2018-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702559203-001 lần cuối vào 2023-12-21 06:46:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (chỉ khai thác gỗ rừng trồng) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất pallet bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất pallet từ nhựa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gỗ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; bán buôn sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim (trừ vàng miếng; trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các tấm gỗ pallet; nhựa pallet; bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất sử dụng trong công nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm, hóa chất sử dụng trong công nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng - giao nhận hàng hóa (trừ hoạt động bến bãi) |