3702554484 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG JPS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG JPS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JPS VIET NAM COMMERCE CONTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JPS VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702554484 |
Địa chỉ | Số 145, đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HUYẾN ( sinh năm 1985 - Thái Bình) |
Ngày hoạt động | 2017-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702554484 lần cuối vào 2023-12-21 14:48:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cộc bê tông, cộc bê tông cốt thép, gạch block (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng (không gia công tại trụ sở; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì hệ thống điện dân dụng, công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ mặt bằng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa: khung cửa, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang các loại, cửa khác làm từ nhôm, uPVC và các vật liệu khác; thi công trần thạch cao; thi công công trình dân dụng và công nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện lạnh; thiết bị văn phòng; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; các mặt hàng kim khí điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bu lon, ốc vít các loại; bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn quạt điện các loại; nguyên phụ kiện máy móc, thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giàn giáo xây dựng, coffa, cây chống; bán buôn nguyên phụ liệu, phụ kiện ngành xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hàng bách hóa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện dân dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông Cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; lập dự án dầu tư, tư vấn lập dự án tiền khả thi, khả thi dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán, thẩm tra hồ sơ dự toán, tổng dự toán; tư vấn đấu thầu, thẩm định giá xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |