3702550419 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN TRÚC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN TRÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN TRUC TECHNICAL SERVICE TRADING DEVELOPMENT PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN TRUC CO |
Mã số thuế | 3702550419 |
Địa chỉ | Số 100/7, khu phố Tân Phú 2, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ ĐẮC BIỂN |
Điện thoại | 0868891359 |
Ngày hoạt động | 2017-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702550419 lần cuối vào 2023-12-19 08:36:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chè cà phê, đồ dùng pha chế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không in tại trụ sở chính). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất cồn. (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh, nước xịt phòng, chất làm mềm vải (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sàn xuất hoá chất (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sàn xuất đồ chơi, trò chơi trẻ em (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục đào tạo (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành máy móc thiết bị y tế và công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục đào tạo |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế (không chứa, phân loại, xử lý tại trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (không chứa, phân loại, xử lý tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, cầu, đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Tư vấn lắp đặt thiết bị an toàn - tiết kiệm điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa; Môi giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo quy định của thông tư số 08/2000/TT-BVHTT ngày 28 tháng 4 năm 2000 hướng dẫn quản lý trò chơi điện tử của Bộ Văn Hóa Thông Tin; không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè, thực phẩm chế biến, thủy hải sản, lương thực; Bán buôn cà phê, bánh, kẹo. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu, bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, chất làm bóng và chế phẩm vệ sinh, nước xịt phòng, chãt làm mềm vải; - Bán buôn đồ chơi trẻ em, văn phòng phẩm, sản phẩm bằng gỗ; - Bán buôn thiết bị đồ dùng dạy học, trang thiết bị trường học; - Bán buôn đồ dùng pha chế; - Bán buôn trang thiết bị điện, hãng kim khí điện máy điện lạnh; - Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; - Bán buôn sách giáo khoa; - Bán buôn dược phãm và dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tinh và linh kiện, phần mèm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy móc trang thiết bị điện tử, điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị quang học, sinh phẩm; - Bán buôn thiết bị nha khoa, thiết bị bệnh viện: - Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm môi trường; - Bán buôn vật tư, thiết bị y tế; - Bán buôn máy phát điện, máy nổ, máy thiết bị phục vụ ngành công - nông lâm nghiệp, máy văn phòng; - Bán buôn các thiết bị phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục đào tạo; - Bán buôn máy móc và thiết bị công nghiệp - công nghệ cao. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt may; - Bán buôn các sản phàm bằng nhựa, hạt nhựa; - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; - Mua bán các loại vật tư nông lâm nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, giống cây trồng nông lâm nghiệp, hoa và cây cảnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học ứng dụng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập quy hoạch kiến trúc; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình; - Thẩm tra, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra, thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; - Thiết kế cảnh quan khu đô thị; - Thẩm tra dự toán công trình; - Thiết kế cảnh quan và môi trường. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế web; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật công nghệ và nông nghiệp vào cuộc sống; Môi giới thương mại; Tư vấn về công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung cấp nhân lực lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Làm vệ sinh công trình công cộng và dân dụng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì, bảo dưỡng cây xanh, cảnh quan. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm; Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dịch vụ đào tạo nhân lực (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể thao, cắm trại, hướng dẫn cổ vũ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |