3702512290 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI GOLDEN RIVER
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI GOLDEN RIVER | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN RIVER TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GOLDEN RIVER |
Mã số thuế | 3702512290 |
Địa chỉ | 529-531 Quốc Lộ 1K, khu phố Nội Hóa 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRỌNG NGHĨA |
Ngày hoạt động | 2016-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702512290 lần cuối vào 2023-12-30 16:58:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng lấy gỗ; Ươm giống cây lâm nghiệp (Gỗ rừng trồng) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý; Sản xuất sản phẩm sơ chế từ kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, cơ khí khuôn mẫu ngành kim hoàn (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phù, xi mạ kim loại) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Trừ xử lý, tráng phù, xi mạ kim loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng xe nâng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới buôn bán hàng hóa (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu. - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngủ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn động vật sống. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thủy sản. - Bán buôn cà phê. - Bán buôn rau, quả. - Bán buôn chè. - Bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. - Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị. - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng bạc, đá quý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị, cơ khí khuôn mẫu ngành kim hoàn. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp hàng hải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buông xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn than đá và nhiên liệu rắn (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu; không chứa than đá tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn bạc, đá quý (trừ vàng miếng); Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. Bán buôn phân bón |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ bạc, đá quý. Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (Trừ vàng miếng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe nâng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, máy móc công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |