3702492012-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU TÂY ĐÔ - NGŨ KIM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU TÂY ĐÔ - NGŨ KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | NGU KIM - TAY DO PATTERN COMPANY LIMITED BRANCH |
Mã số thuế | 3702492012-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 291, Tờ bản đồ số 13, Ấp 6, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THANH DÔ Ngoài ra ĐOÀN THANH DÔ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702492012-001 lần cuối vào 2023-12-17 23:06:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất bộ phận và linh kiện cho công cụ máy móc như: làm còng kẹp, đầu chì và các phụ tùng đặc biệt khác cho dụng cụ máy. (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ xử lý, tráng , xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại quý khác ( trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gỗ (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |