0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản; không chứa than tại trụ sở chính) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản; không chứa than tại trụ sở chính) |
0610 |
Khai thác dầu thô (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ sang, chiết, nạp khí hóa lỏng; Không chứa than đá tại trụ sở chính) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 |
Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh |