1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1520 |
Sản xuất giày dép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ), (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch), (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ), (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở); - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, bình ắc quy; - Bán buôn mica. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hàng bách hóa tổng hợp. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |