3702389336 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ AT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ AT | |
---|---|
Mã số thuế | 3702389336 |
Địa chỉ | A2C1.01, khu nhà ở đô thị khu 4 Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | MAI ANH TUẤN Ngoài ra MAI ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702389336 lần cuối vào 2023-12-29 07:50:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm đầu tư) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động trồng trọt, chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm đầu tư) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |